|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy củ
| [quy củ] | | | method; norm | | | Nghiên cứu có quy củ | | To carry out methodical researches | | | Sống rất quy củ | | To lead a very regular life; To lead a very orderly life |
Method, methodical style of work Nghiên cứu có quy củ To carry out methodical researches
|
|
|
|